Có 2 kết quả:

献血 xiàn xuè ㄒㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ獻血 xiàn xuè ㄒㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to donate blood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to donate blood

Bình luận 0